Mục Lục
Go88
Từ "get" trong tiếng Anh là một trong những từ phổ biến và có nhiều nghĩa nhất. Nếu bạn đang học tiếng Anh, có lẽ bạn đã gặp từ này rất nhiều lần, nhưng bạn có bao giờ tự hỏi về những nghĩa đa dạng mà nó có thể mang lại không? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các nghĩa khác nhau của từ "get" và cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau.
1. Nghĩa cơ bản của "get"
Trước tiên, chúng ta hãy tìm hiểu một số nghĩa cơ bản của từ "get". Trong tiếng Anh, "get" chủ yếu được dùng như một động từ, mang nghĩa "nhận", "lấy" hoặc "đạt được". Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho các nghĩa này:
Nhận/ Lấy:
I got a gift for my birthday. (Tôi nhận được một món quà sinh nhật.)
She got the book from the shelf. (Cô ấy lấy cuốn sách từ kệ.)
Đạt được:
He got a promotion at work. (Anh ấy được thăng chức ở công ty.)
She got a good grade on the exam. (Cô ấy đạt điểm tốt trong kỳ thi.)
2. "Get" trong các thành ngữ và cụm từ
Từ "get" không chỉ dừng lại ở các nghĩa cơ bản. Nó còn xuất hiện trong rất nhiều thành ngữ và cụm từ, khiến việc học và sử dụng từ này trở nên thú vị và phong phú hơn. Một số thành ngữ nổi bật với từ "get" bao gồm:
Get along: có nghĩa là hòa hợp, có mối quan hệ tốt với ai đó.
I get along very well with my colleagues. (Tôi hòa hợp rất tốt với các đồng nghiệp.)
Get over: vượt qua, phục hồi (sau một sự kiện hoặc khó khăn).
It took me a long time to get over the flu. (Tôi mất một thời gian dài để phục hồi sau cúm.)
Get by: xoay xở, sống sót trong điều kiện khó khăn.
Even though money is tight, 78win+ng+nhp_ Phần Mềm Giải Trí Đỉnh Cao Dành Cho Người Việt we can get by. (Dù tiền bạc hạn hẹp, For88 Hệ Thống_ Giải Pháp Đột Phá Cho Người Chơi Cá Cược Online chúng tôi vẫn có thể xoay xở được.)
3. "Get" trong các cấu trúc đặc biệt
Một trong những điểm thú vị của từ "get" là nó có thể kết hợp với các giới từ để tạo ra những cấu trúc phức tạp, Chế Tạo Sừng Bạch Kim - Phần Mềm Tạo Ra Đặc Sản Thế Giới Ảo mang các nghĩa rất khác nhau. Các cấu trúc này cần được học thuộc và sử dụng đúng trong ngữ cảnh để tránh gây nhầm lẫn.
Get to + V: bắt đầu làm gì đó.
I get to go on vacation next week. (Tôi sẽ bắt đầu đi nghỉ mát vào tuần sau.)
Get used to + N/Ving: làm quen với điều gì đó.
It took me a while to get used to the new software. (Tôi mất một thời gian để làm quen với phần mềm mới.)
Get rid of: loại bỏ, vứt bỏ.
I need to get rid of these old clothes. (Tôi cần loại bỏ những bộ quần áo cũ này.)
4. "Get" trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày
Khi giao tiếp hằng ngày, "get" còn được dùng trong nhiều tình huống đặc biệt. Chúng ta có thể sử dụng "get" để diễn tả sự hiểu biết, sự thay đổi trạng thái, hoặc sự chuyển động.
Get (a) bit: trở nên (trạng thái).
It’s getting cold outside. (Bên ngoài trời đang lạnh dần.)
She’s getting better at playing the piano. (Cô ấy đang chơi đàn piano giỏi hơn.)
go88Get (someone) to do something: thuyết phục ai làm gì.
I got him to help me with the project. (Tôi đã thuyết phục anh ấy giúp tôi với dự án.)
Get together: tụ tập, gặp gỡ.
Let’s get together this weekend. (Chúng ta hãy gặp nhau vào cuối tuần này.)
5. "Get" trong các tình huống yêu cầu sự hành động
Từ "get" cũng thường được dùng khi chúng ta muốn nhấn mạnh hành động hoặc sự thay đổi tình trạng của một vật hay một người. Trong những tình huống này, từ "get" có thể diễn tả sự bắt đầu, sự thay đổi hoặc sự hoàn thành một hành động cụ thể.
Get started: bắt đầu.
We should get started on the meeting. (Chúng ta nên bắt đầu cuộc họp.)
Get to work: bắt tay vào công việc.
I have to get to work right now. (Tôi phải bắt tay vào công việc ngay bây giờ.)
Get something done: làm xong việc gì đó.
I need to get the report done by tomorrow. (Tôi cần hoàn thành báo cáo vào ngày mai.)
6. "Get" trong ngữ pháp phức tạp
Trong một số trường hợp, "get" còn có thể sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp phức tạp, đặc biệt là khi muốn diễn tả hành động hoặc sự thay đổi trong quá trình xảy ra.
Get + past participle: được làm gì đó (câu bị động).
He got fired from his job. (Anh ấy bị sa thải khỏi công việc.)
She got invited to the party. (Cô ấy được mời đến buổi tiệc.)
Get + adjective: trở nên như thế nào.
It’s getting darker outside. (Bên ngoài trời đang trở nên tối dần.)
7. "Get" trong các tình huống đặc biệt
Có một số tình huống, "get" mang những ý nghĩa rất đặc biệt và có thể gây nhầm lẫn nếu không chú ý. Dưới đây là một vài ví dụ:
Get the hang of something: hiểu hoặc học được cách làm gì đó.
After a few tries, I finally got the hang of it. (Sau vài lần thử, tôi cuối cùng cũng hiểu cách làm.)
Get a kick out of something: cảm thấy thích thú hoặc vui vẻ vì điều gì đó.
I get a kick out of watching funny movies. (Tôi rất thích xem những bộ phim hài.)
Get in touch: liên lạc với ai đó.
I will get in touch with you later. (Tôi sẽ liên lạc với bạn sau.)
8. Kết luận
Từ "get" có một phạm vi sử dụng vô cùng rộng rãi và linh hoạt trong tiếng Anh. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "get" có thể mang rất nhiều nghĩa khác nhau, từ "nhận", "lấy", "đạt được" đến "trở nên", "hiểu được", "làm quen với" và nhiều ý nghĩa khác. Học và sử dụng "get" đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ "get" và cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau.